Có 4 kết quả:

琐屑 suǒ xiè ㄙㄨㄛˇ ㄒㄧㄝˋ瑣屑 suǒ xiè ㄙㄨㄛˇ ㄒㄧㄝˋ索謝 suǒ xiè ㄙㄨㄛˇ ㄒㄧㄝˋ索谢 suǒ xiè ㄙㄨㄛˇ ㄒㄧㄝˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) trivial matters
(2) petty things

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) trivial matters
(2) petty things

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(old) to ask for recompense (for personal services rendered)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(old) to ask for recompense (for personal services rendered)

Bình luận 0